Các loại sim Mỹ | Dung lượng Internet | Gọi về Việt Nam | Hotspot | Thời hạn | Giá(VNĐ) | Nghe gọi/ nhắn tin |
---|---|---|---|---|---|---|
G-card 14 ngày (Mạng T-Mobile) | 4GB đầu tốc độ 3G | Không | Có | 14 ngày | 699.000 | -Không giới hạn gọi/nhắn tin tại nội địa Mỹ (nội mạng và ngoại mạng)
-Nhận cuộc gọi miễn phí (bao gồm cuộc gọi từ Việt Nam) |
U-card 30 ngày (Mạng T-Mobile) | 4GB đầu tốc độ cao (2GB đầu 4G, 2 GB sau 3G) | – 50 phút di động | Không | 30 ngày | 850.000 | |
Sim H2O (Mạng AT&T) | 6GB đầu tốc độ 4G LTE | – 80 phút (bàn + di động) | Không | 28 ngày | 1.175.000 | |
T-Mobile Gói A | 4GB đầu tốc độ 4G LTE | -Mua thêm gói gọi quốc tế giá 355.000VNĐ: gọi VN không giới hạn bàn, gọi di động cước 20 cent/phút (phải nạp thêm tiền vào tài khoản để gọi di động) -Phí mua thẻ nạp: 10% trên tổng giá trị thẻ nạp, nhân tỷ giá ngân hàng | Có | 29 ngày | 1.359.000 | |
T-Mobile Gói B | 6GB đầu tốc độ 4G LTE | 1.589.000 | ||||
T-Mobile Gói D | Không giới hạn truy cập internet tốc độ 4G LTE trong 29 ngày, không giới hạn chia sẻ hotspot | 1.689.000 | ||||
T-Mobile Gói ngắn hạn | Không giới hạn truy cập internet tốc độ 4G LTE, không giới hạn chia sẻ hotspot | N/A | Có | 10 ngày | 1.175.000 | |
15 ngày | 1.290.000 | |||||
30 ngày | 1.530.000 | |||||
AT&T 14 ngày | 10GB đầu tốc độ 4G LTE | Không | 14 ngày | 1.130.000 | ||
AT&T 28 ngày | Không giới hạn truy cập internet tốc độ 4G LTE | 28 ngày | 1.770.000 |